Từ "đánh thuế" trong tiếng Việt có nghĩa là "bắt buộc một cá nhân hoặc tổ chức phải trả một khoản tiền cho nhà nước dựa trên thu nhập, tài sản, hoặc hoạt động kinh doanh của họ". Đây là một khái niệm quan trọng trong kinh tế và quản lý tài chính của một quốc gia.
Giải thích dễ hiểu: - "Đánh thuế" có thể hiểu là khi nhà nước yêu cầu mọi người hoặc công ty phải nộp một khoản tiền, gọi là thuế, để hỗ trợ cho các hoạt động của đất nước như xây dựng cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế, và nhiều dịch vụ công khác.
Ví dụ sử dụng: 1. "Nhà nước quyết định đánh thuế cao hơn đối với những sản phẩm gây ô nhiễm môi trường." 2. "Mỗi công dân đều có trách nhiệm đánh thuế đúng theo quy định của pháp luật."
Cách sử dụng nâng cao: - Trong một bài viết về kinh tế, bạn có thể nói: "Việc đánh thuế một cách công bằng và hợp lý sẽ giúp bình ổn nền kinh tế và tăng cường sự phát triển bền vững."
Phân biệt các biến thể của từ: - "Đánh thuế" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức và liên quan đến luật lệ, trong khi từ "thuế" có thể được sử dụng đơn lẻ để chỉ khoản tiền mà người dân phải nộp. - Có thể sử dụng các cụm từ như "thuế thu nhập", "thuế giá trị gia tăng (VAT)", "thuế tài sản" để chỉ các loại thuế khác nhau.
Từ gần giống và đồng nghĩa: - "Thuế" là từ đồng nghĩa gần nhất, chỉ khoản tiền mà nhà nước thu từ cá nhân và tổ chức. - "Phí" có thể được xem là một từ gần giống, nhưng khác ở chỗ phí thường là khoản tiền phải trả cho dịch vụ cụ thể, không phải là khoản bắt buộc từ nhà nước.
Từ liên quan: - "Nộp thuế": hành động thực hiện việc trả thuế. - "Miễn thuế": nghĩa là không phải nộp thuế trong một số trường hợp đặc biệt.