Characters remaining: 500/500
Translation

đánh thuế

Academic
Friendly

Từ "đánh thuế" trong tiếng Việt có nghĩa là "bắt buộc một cá nhân hoặc tổ chức phải trả một khoản tiền cho nhà nước dựa trên thu nhập, tài sản, hoặc hoạt động kinh doanh của họ". Đây một khái niệm quan trọng trong kinh tế quản lý tài chính của một quốc gia.

Giải thích dễ hiểu: - "Đánh thuế" có thể hiểu khi nhà nước yêu cầu mọi người hoặc công ty phải nộp một khoản tiền, gọi là thuế, để hỗ trợ cho các hoạt động của đất nước như xây dựng cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế, nhiều dịch vụ công khác.

dụ sử dụng: 1. "Nhà nước quyết định đánh thuế cao hơn đối với những sản phẩm gây ô nhiễm môi trường." 2. "Mỗi công dân đều trách nhiệm đánh thuế đúng theo quy định của pháp luật."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong một bài viết về kinh tế, bạn có thể nói: "Việc đánh thuế một cách công bằng hợp lý sẽ giúp bình ổn nền kinh tế tăng cường sự phát triển bền vững."

Phân biệt các biến thể của từ: - "Đánh thuế" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức liên quan đến luật lệ, trong khi từ "thuế" có thể được sử dụng đơn lẻ để chỉ khoản tiền người dân phải nộp. - Có thể sử dụng các cụm từ như "thuế thu nhập", "thuế giá trị gia tăng (VAT)", "thuế tài sản" để chỉ các loại thuế khác nhau.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Thuế" từ đồng nghĩa gần nhất, chỉ khoản tiền nhà nước thu từ cá nhân tổ chức. - "Phí" có thể được xem một từ gần giống, nhưng khácchỗ phí thường khoản tiền phải trả cho dịch vụ cụ thể, không phải khoản bắt buộc từ nhà nước.

Từ liên quan: - "Nộp thuế": hành động thực hiện việc trả thuế. - "Miễn thuế": nghĩa là không phải nộp thuế trong một số trường hợp đặc biệt.

  1. đgt. Bắt đóng thuế: Đánh thuế những hàng chở lậubiên phòng.

Words Containing "đánh thuế"

Comments and discussion on the word "đánh thuế"